Có 3 kết quả:

佣人 yōng rén ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ傭人 yōng rén ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ庸人 yōng rén ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

servant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

servant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yōng rén ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mediocre person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0